|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到5个相关供应商
出口总数量:19 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84669400 | 交易描述:For machines of heading 8462 or 8463 Need for processing, accessories of aluminum tube processing machine, length 12.8mm, material: steel, NSX: WUXI YINGRUN MACHINERY TECHNOLOGY CO.,LTD, 100% brand new (FOC)
数据已更新到:2023-04-03 更多 >
出口总数量:5 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:76169990 | 交易描述:Xu nhôm kích thước phi 18.6x6mm,chất liệu bằng nhôm chưa gia công không hợp kim, dùng để sản xuất tuýp nhôm,NSX: WUXI YINGRUN MACHINERY TECHNOLOGY CO., LTD,mới 100%
数据已更新到:2020-12-15 更多 >
出口总数量:5 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:39235000 | 交易描述:Stoppers, lids, caps and other closures Plastic cap for aluminum tube, white color, size M9x1.25mm, diameter 13.4mm, height 13.5mm, 100% brand new; NSX: WUXI YINGRUN MACHINERY TECHNOLOGY CO.,LTD
数据已更新到:2023-02-20 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84831090 | 交易描述:Trục bắt bản maket lắp vào máy in, bằng thép, hãng sx WUXI YINGRUN MACHINERY TECHNOLOGY CO.,LTD, , kích thước 26*12cm, 1 cái/bộ. Mới 100%
数据已更新到:2019-04-26 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84669400 | 交易描述:Cần dập ống nhôm, đường kính phi16 ( 16 mm ), chất liệu thép hợp kim, dùng cho máy dập ống nhôm, Hãng SX : WUXI YINGRUN MACHINERY TECHNOLOGY CO ., LTD , Hàng mới 100%
数据已更新到:2019-08-28 更多 >
5 条数据